Thực đơn
1the9 Thành viênDanh sách thành viên của 1THE9 | Ngày sinh | Nơi sinh | Công ty quản lý | Vai trò | Xếp hạng chung cuộc | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên khai sinh | ||||||||
Latinh | Hangul | Hanja | Hán-Việt | |||||
Yoo Yong-ha | 유용하 | 劉勇河 | Hữu Dũng Hà | 11 tháng 1, 1999 (22 tuổi) | OUI Entertainment | Trưởng nhóm, Rap dẫn, Hát | 6 | |
Kim Tae-woo | 김태우 | 金兌祐 | Kim Tại Vũ | 23 tháng 4, 1999 (22 tuổi) | A Team Entertainment | Hát, Rap | 3 | |
Lee Seung-hwan | 이승환 | 李昇奐 | Lý Thắng Hoan | 20 tháng 5, 2000 (21 tuổi) | Seoul, Hàn Quốc | Kakao M | Nhảy dẫn, Hát dẫn | 8 |
Shin Ye-chan | 신예찬 | 申藝燦 | Thân Nghệ Xán | 14 tháng 5, 2001 (20 tuổi) | Spire Entertainment | Hát chính, nhảy dẫn | 4 | |
Kim Jun-seo | 김준서 | 金俊抒 | Kim Tuấn Từ | 20 tháng 11, 2001 (19 tuổi) | Ulsan, Hàn Quốc | OUI Entertainment | Hát dẫn, Nhảy dẫn, Rap, Visual | 9 |
Jeon Do-yum | 전도염 | 全暏炎 | Điền Độ Nghiêm | 21 tháng 2, 2002 (19 tuổi) | Play M Entertainment | Nhảy chính, Rap dẫn, Hát, Center | 1 | |
Jung Jin-sung | 정진성 | 丁真成 | Trịnh Trấn Thành | 30 tháng 3, 2002 (19 tuổi) | Yeoncheon, Hàn Quốc | Kakao M | Hát chính, Nhảy dẫn, Visual | 2 |
Jeong Taek-hyeon | 정택현 | 鄭澤玄 | Trịnh Trạch Huyễn | 28 tháng 7, 2003 (18 tuổi) | Gunpo, Hàn Quốc | Management Air | Rap chính, Hát, Gương mặt đại diện | 5 |
Park Sung-won | 박성원 | 朴成原 | Phác Thành Nguyên | 18 tháng 12, 2003 (17 tuổi) | RAIN Company | Rap chính, Hát, Maknae | 7 |
Thực đơn
1the9 Thành viênLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1the9